Tác giả: Site Editor Thời gian xuất bản: 16-10-2025 Nguồn gốc: Địa điểm
Tại sao là Thép không gỉ austenit phổ biến như thế nào trong đa dạng ngành công nghiệp? Được biết đến với những đặc tính độc đáo, nó nổi bật về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Trong bài đăng này, bạn sẽ tìm hiểu về vai trò quan trọng của nó trong các lĩnh vực và các đặc tính của nó khiến nó trở nên không thể thiếu như thế nào.
Thép không gỉ Austenitic là loại thép không gỉ phổ biến được biết đến với cấu trúc tinh thể độc đáo và các đặc tính tuyệt vời. Nó có sự sắp xếp các nguyên tử lập phương tâm mặt (FCC), được gọi là pha austenite. Cấu trúc này cung cấp cho nó sức mạnh vượt trội, khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình.
Thép không gỉ Austenitic chủ yếu bao gồm sắt, crom (ít nhất 10,5%) và một lượng đáng kể niken (thường là 8 đến 12%). Niken ổn định pha austenite ở nhiệt độ phòng, tạo cho thép bản chất không từ tính đặc biệt ở trạng thái ủ. Nitơ thường được thêm vào để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Các đặc điểm chính bao gồm:
● Không có từ tính khi ủ, mặc dù gia công nguội có thể tạo ra một số từ tính.
● Khả năng chống ăn mòn cao nhờ crom tạo thành lớp oxit bảo vệ.
● Khả năng tạo hình và hàn tuyệt vời, lý tưởng cho các hình dạng phức tạp.
● Không thể làm cứng bằng cách xử lý nhiệt, nhưng gia công nguội có thể tăng cường độ.
● Chịu được nhiệt độ cao tốt, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng trong công nghiệp.
Thép không gỉ Austenitic khác biệt đáng kể so với các họ thép không gỉ khác:
● Thép không gỉ ferit: Có cấu trúc lập phương tâm khối (BCC), có từ tính và thường ít chống ăn mòn hơn các loại austenit.
● Thép không gỉ Martensitic: Có thể được làm cứng bằng cách xử lý nhiệt, mang lại độ bền và độ cứng cao nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn.
● Thép không gỉ song công: Kết hợp cấu trúc austenit và ferit, mang lại độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt nhưng khó tạo hình hơn.
Các loại Austenitic, đặc biệt là dòng 300 như Loại 304 và 316, chiếm lĩnh thị trường nhờ tính linh hoạt và hiệu suất của chúng.
Thuật ngữ 'austenite' vinh danh Ngài William Chandler Roberts-Austen, người đã nghiên cứu sâu rộng về tính chất kim loại. Sự phát triển của thép không gỉ austenit bắt đầu vào đầu thế kỷ 20, với việc bổ sung niken và crom vào sắt để tạo ra các hợp kim có khả năng chống gỉ và chịu nhiệt.
Trong Thế chiến thứ hai, sơ đồ Schaeffler đã giúp các nhà luyện kim dự đoán thành phần hợp kim nào sẽ hình thành cấu trúc austenit, thúc đẩy công nghệ thép không gỉ. Kể từ đó, thép không gỉ austenit đã trở thành họ thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu, chiếm khoảng 75% tổng sản lượng thép không gỉ.
Lưu ý: Bản chất không từ tính của thép không gỉ Austenitic ở trạng thái ủ giúp dễ dàng phân biệt với các loại ferit và martensitic, rất hữu ích trong việc kiểm soát chất lượng và lựa chọn ứng dụng.
Thép không gỉ Austenitic có những đặc tính độc đáo chủ yếu nhờ thành phần hóa học được cân bằng cẩn thận. Các yếu tố chính hình thành nên độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình của nó bao gồm crom, niken và nitơ, cùng với các nguyên tố hợp kim khác.
● Crom (Cr): Crom là người hùng đằng sau khả năng chống ăn mòn. Nó tạo thành một lớp oxit mỏng, vô hình trên bề mặt thép để bảo vệ thép khỏi rỉ sét và các dạng ăn mòn khác. Thép không gỉ Austenitic phải chứa ít nhất 10,5% crom để duy trì lớp bảo vệ này. Thông thường, hàm lượng crom dao động từ 16% đến 26%, tùy theo loại.
● Niken (Ni): Niken ổn định cấu trúc tinh thể austenit, giữ cho thép không có từ tính và có độ dẻo cao. Nó tăng cường độ dẻo dai và khả năng chống nứt, đặc biệt là ở nhiệt độ thấp. Hầu hết các loại austenit phổ biến, như Loại 304, chứa khoảng 8-12% niken. Niken cũng cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống lại axit.
● Nitơ (N): Mặc dù thường bị bỏ qua nhưng nitơ đóng một vai trò quan trọng. Nó hoạt động như một chất ổn định và làm cứng austenit mạnh, tăng cường độ bền mà không làm mất đi độ dẻo. Nitơ cũng tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ, điều này rất quan trọng trong môi trường giàu clorua như nước biển.
Bên cạnh bộ ba chính, một số yếu tố khác ảnh hưởng đến hoạt động của thép không gỉ austenit:
● Molypden (Mo): Thường được thêm vào (ví dụ: trong Loại 316), molypden cải thiện đáng kể khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt là trong môi trường clorua.
● Carbon (C): Carbon được giữ ở mức thấp (thường dưới 0,08%) để ngăn chặn sự kết tủa cacbua, có thể gây ăn mòn giữa các hạt. Các biến thể có hàm lượng carbon thấp (được đánh dấu bằng 'L' như 304L) được ưu tiên sử dụng cho các ứng dụng hàn.
● Mangan (Mn): Được sử dụng làm chất thay thế một phần niken trong các loại 200, mangan cũng ổn định austenite và cải thiện độ bền.
● Silicon (Si) và Titanium (Ti): Silicon cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, trong khi titan liên kết với carbon để ngăn chặn sự hình thành cacbua, tăng cường khả năng hàn.
Các loại thép không gỉ Austenitic có thành phần khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau:
Cấp |
Crom (%) |
Niken (%) |
Molypden (%) |
Nitơ (%) |
Tính năng nổi bật |
304 |
18-20 |
8-10,5 |
0 |
Dấu vết |
Mục đích chung, phổ biến nhất |
304L |
18-20 |
8-12 |
0 |
Dấu vết |
Carbon thấp, khả năng hàn tốt hơn |
316 |
16-18 |
14-10 |
2-3 |
Dấu vết |
Tăng cường khả năng chống ăn mòn (thêm Mo) |
316L |
16-18 |
14-10 |
2-3 |
Dấu vết |
Phiên bản carbon thấp 316 |
Dòng 200 |
16-18 |
1-5 |
0 |
Cao hơn |
Niken thấp hơn, nitơ cao hơn, tiết kiệm chi phí |
Những biến thể này điều chỉnh hiệu suất của thép cho các môi trường cụ thể, chẳng hạn như hàng hải, xử lý hóa học hoặc các ứng dụng nhiệt độ cao.
Lưu ý: Hiểu thành phần hóa học là chìa khóa để chọn loại thép không gỉ austenit phù hợp, đảm bảo sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và nhu cầu chế tạo cho dự án của bạn.
Thép không gỉ Austenitic được biết đến với độ bền ấn tượng, khiến nó trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp. Sức mạnh của nó đến từ cấu trúc tinh thể độc đáo và thành phần hóa học, đặc biệt là sự hiện diện của niken và nitơ. Các phần tử này ổn định pha austenite lập phương tâm mặt (FCC) của thép, mang lại độ bền và độ dẻo tuyệt vời.
Một trong những tính năng nổi bật của thép không gỉ austenit là độ bền kéo cao. Độ bền kéo đề cập đến ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được khi bị kéo căng hoặc kéo trước khi đứt. Độ bền kéo điển hình dao động từ 700 đến 1300 megapascal (MPa), tùy thuộc vào loại và quá trình xử lý. Ví dụ, thép không gỉ Loại 304 thường có độ bền kéo khoảng 520-750 MPa trong điều kiện ủ, trong khi gia công nguội có thể tăng giá trị này lên đáng kể.
Độ bền kéo cao này làm cho thép không gỉ austenit thích hợp cho các ứng dụng kết cấu nơi độ bền là rất quan trọng. Khả năng duy trì độ bền ngay cả ở nhiệt độ thấp làm tăng thêm tính linh hoạt của nó, đặc biệt là trong môi trường đông lạnh.
Thép không gỉ Austenitic không thể được làm cứng bằng cách xử lý nhiệt như các loại martensitic. Thay vào đó, nó có được độ bền thông qua quá trình gia công nguội—một quá trình liên quan đến biến dạng ở nhiệt độ phòng, chẳng hạn như lăn hoặc uốn. Gia công nguội làm tăng mật độ sai lệch trong cấu trúc tinh thể của kim loại, giúp tăng cường độ bền cho thép nhưng làm giảm độ dẻo.
Đặc tính này cho phép các nhà sản xuất điều chỉnh mức độ bền bằng cách kiểm soát lượng gia công nguội. Ví dụ, các tấm hoặc dải thép không gỉ cán nguội mạnh hơn và cứng hơn so với các loại được ủ, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học nâng cao.
Về khả năng chịu nhiệt, thép không gỉ austenit hoạt động tốt ở nhiệt độ cao. Nó có thể chịu được việc sử dụng liên tục ở nhiệt độ lên tới xấp xỉ 870°C (1600°F) mà không bị mất độ bền. Một số loại chuyên dụng, như Loại 309 và 310, thậm chí có thể xử lý nhiệt độ cao hơn, lên tới 1150°C (2100°F), khiến chúng phù hợp với các bộ phận của lò và bộ trao đổi nhiệt.
Nhờ độ bền và khả năng định hình, thép không gỉ austenit được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe:
● Phụ tùng ô tô: Đường ray nhiên liệu, hệ thống xả và các bộ phận kết cấu được hưởng lợi từ độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó.
● Các bộ phận hàng không vũ trụ: Bộ phận hạ cánh, bộ phận động cơ và kết cấu khung máy bay đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao của thép không gỉ austenit.
● Thiết bị công nghiệp: Bình áp lực, bộ trao đổi nhiệt và bể xử lý hóa chất dựa vào khả năng chịu được áp lực cơ học và môi trường khắc nghiệt.
● Dụng cụ y tế: Dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép cần cả độ bền và khả năng chống ăn mòn để đảm bảo độ bền và an toàn cho bệnh nhân.
Sự kết hợp giữa độ bền kéo cao, khả năng gia công nguội và khả năng chịu nhiệt làm cho thép không gỉ austenit trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và nhà thiết kế đang tìm kiếm vật liệu cân bằng giữa hiệu suất và độ tin cậy.
Mẹo: Khi thiết kế bằng thép không gỉ austenit, hãy cân nhắc gia công nguội để tăng cường độ bền mà không làm mất đi khả năng chống ăn mòn, đặc biệt đối với các bộ phận yêu cầu hiệu suất cơ học chính xác.
Thép không gỉ Austenitic nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đó là lý do chính khiến nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Sức đề kháng này chủ yếu đến từ thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể độc đáo của nó.
Bí mật đằng sau khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ austenit nằm ở crom. Khi hàm lượng crom đạt khoảng 10,5% trở lên, nó tạo thành một lớp oxit rất mỏng, vô hình trên bề mặt thép. Lớp này hoạt động giống như một tấm chắn, bảo vệ kim loại khỏi rỉ sét và các loại ăn mòn khác. Nếu bề mặt bị trầy xước hoặc hư hỏng, lớp oxit này sẽ nhanh chóng tái tạo, giữ cho thép được an toàn.
Niken và nitơ cũng đóng vai trò quan trọng. Niken ổn định cấu trúc austenite, cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống nứt. Nitơ tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ—ăn mòn cục bộ xảy ra trong môi trường giàu clorua như nước biển.
Molypden, thường được thêm vào trong các loại như 316, tăng cường khả năng bảo vệ chống ăn mòn rỗ và kẽ hở, đặc biệt là trong môi trường biển hoặc hóa chất khắc nghiệt.
So với thép không gỉ ferritic và martensitic, các loại austenit thường có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thép Ferit, mặc dù có khả năng chống oxy hóa nhưng thường phải vật lộn với hiện tượng nứt do ăn mòn ứng suất và rỗ trong môi trường clorua. Thép Martensitic có khả năng chống ăn mòn vừa phải nhưng có thể bị ăn mòn dễ dàng hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
Thép không gỉ song pha trộn các cấu trúc austenit và ferritic, mang lại sự cân bằng về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, nó thường khó tạo hình hơn và đắt hơn các loại austenit nguyên chất.
Nhìn chung, thép không gỉ austenit, đặc biệt là dòng 300 (như Loại 304 và 316), có khả năng chống ăn mòn cao, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Nhiều ngành công nghiệp dựa vào thép không gỉ austenit vì khả năng chống ăn mòn:
● Y tế: Dụng cụ phẫu thuật và mô cấy cần chống lại chất dịch cơ thể và hóa chất khử trùng.
● Thực phẩm và đồ uống: Thiết bị phải chịu được các sản phẩm thực phẩm có tính axit hoặc mặn và phải vệ sinh thường xuyên.
● Xử lý bằng hóa chất: Bể chứa và đường ống phải đối mặt với các hóa chất ăn mòn sẽ nhanh chóng làm phân hủy các kim loại khác.
● Hàng hải: Tàu thuyền, giàn khoan ngoài khơi và hệ thống nước biển yêu cầu vật liệu chống ăn mòn của nước mặn.
● Ô tô và hàng không vũ trụ: Các bộ phận tiếp xúc với thời tiết và hóa chất cần có kim loại bền, chống ăn mòn.
Khả năng chống ăn mòn này không chỉ kéo dài tuổi thọ của các bộ phận mà còn giảm chi phí bảo trì và cải thiện độ an toàn.
Mẹo: Đối với môi trường có lượng clorua cao, hãy chọn loại thép không gỉ austenit có chứa molypden, như Loại 316, để tối đa hóa khả năng chống ăn mòn và độ bền.
Thép không gỉ Austenitic là vật liệu linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình tuyệt vời. Đặc tính độc đáo của nó làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và vệ sinh.
Trong lĩnh vực y tế, thép không gỉ austenit là vật liệu được sử dụng cho dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép. Khả năng chống ăn mòn của nó đảm bảo nó có thể chịu được quá trình khử trùng nhiều lần mà không bị xuống cấp. Sử dụng phổ biến bao gồm:
● Dụng cụ phẫu thuật như dao mổ, kẹp và kẹp
● Kim tiêm dưới da và miếng bảo vệ kim
● Các thiết bị cấy ghép chỉnh hình như vít và tấm
Bản chất không từ tính của thép giúp tránh nhiễu với các thiết bị chụp ảnh y tế như máy MRI. Khả năng tương thích sinh học của nó đảm bảo nó không gây ra phản ứng bất lợi bên trong cơ thể, giúp nó an toàn khi cấy ghép lâu dài.
Thép không gỉ Austenitic đóng một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụ, nơi độ bền và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng:
● Ô tô: Nó được sử dụng trong đường ray nhiên liệu, hệ thống xả và các bộ phận kết cấu. Khả năng chống nóng và ăn mòn từ nhiên liệu và khí thải giúp kéo dài tuổi thọ của xe.
● Hàng không vũ trụ: Các bộ phận như bộ phận động cơ phản lực, bộ phận hạ cánh và bộ phận trực thăng được hưởng lợi từ độ bền và khả năng chịu được nhiệt độ cao. Cán nguội chính xác tăng cường sức mạnh cho các ứng dụng quan trọng này.
Khả năng gia công nguội cho phép các nhà sản xuất tạo ra các hình dạng phức tạp mà không mất đi độ bền, điều này rất cần thiết cho các bộ phận nhẹ, hiệu suất cao trong các ngành này.
Ngoài lĩnh vực y tế và vận tải, thép không gỉ austenit còn được tìm thấy trong nhiều mặt hàng công nghiệp và tiêu dùng:
● Công nghiệp: Được sử dụng trong bình chịu áp lực, bể chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt và lò xo. Khả năng chống lại các hóa chất khắc nghiệt và nhiệt độ cao đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn của thiết bị.
● Người tiêu dùng: Bồn rửa nhà bếp, dao kéo, dụng cụ nấu nướng và lưỡi dao cạo thường sử dụng thép không gỉ austenit. Bề mặt dễ lau chùi và lớp hoàn thiện hấp dẫn khiến nó trở thành sản phẩm được yêu thích trong các sản phẩm gia dụng.
Dải thép không gỉ được gia công nguội rất phổ biến trong sản xuất lưỡi dao cạo và các bộ phận phát điện, trong đó độ bền và độ chính xác là rất quan trọng.
Mẹo: Khi chọn thép không gỉ austenit cho dự án của bạn, hãy xem xét khả năng gia công nguội của nó để tùy chỉnh độ bền và hình dạng, đặc biệt đối với các bộ phận ô tô và hàng không vũ trụ có độ chính xác cao.
Khi chọn thép không gỉ, việc hiểu cách thức thép không gỉ austenit so với các loại ferit và martensitic sẽ giúp lựa chọn loại phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
● Cấu trúc tinh thể: Thép Austenitic có cấu trúc lập phương tâm mặt (FCC), khiến chúng không có từ tính ở trạng thái ủ. Thép Ferit có cấu trúc lập phương tâm khối (BCC) và có từ tính.
● Chống ăn mòn: Các loại Austenitic thường vượt trội hơn thép ferit về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như xử lý hàng hải hoặc hóa học. Thép ferit chống lại quá trình oxy hóa nhưng dễ bị nứt ăn mòn do ứng suất hơn.
● Độ bền và độ dẻo: Thép Austenitic có độ dẻo và độ dẻo dai cao hơn, khiến chúng dễ dàng tạo thành các hình dạng phức tạp hơn. Thép Ferit có độ bền vừa phải nhưng độ dẻo kém.
● Tính chất nhiệt: Thép Ferit có tính dẫn nhiệt tốt hơn và chống mỏi nhiệt tốt, hữu ích trong khí thải ô tô. Thép Austenitic xử lý nhiệt độ cao hơn mà không mất đi độ bền.
● Khả năng gia công và hàn: Thép Ferit dễ gia công và hàn hơn, trong khi austenit cần được chăm sóc nhiều hơn do tính chất làm cứng của chúng.
● Khả năng làm cứng: Thép Martensitic có thể được làm cứng bằng cách xử lý nhiệt, dẫn đến độ bền và độ cứng rất cao. Thép Austenitic không thể được làm cứng bằng nhiệt nhưng có được độ bền khi gia công nguội.
● Khả năng chống ăn mòn: Thép Austenitic thường có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thép Martensitic chỉ có khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải và có thể bị rỉ sét nếu không được bảo dưỡng đúng cách.
● Đặc tính từ tính: Thép Martensitic có từ tính, không giống như các loại austenit được ủ.
● Ứng dụng: Thép Martensitic phù hợp với các ứng dụng cần khả năng chống mài mòn và độ bền cao, chẳng hạn như dụng cụ cắt và dụng cụ phẫu thuật. Thép Austenitic phù hợp hơn ở những nơi ưu tiên khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình.
Loại thép không gỉ |
Thuận lợi |
Nhược điểm |
Austenit |
Chống ăn mòn tuyệt vời, độ dẻo cao, không nhiễm từ, khả năng hàn tốt, chịu nhiệt |
Không thể được làm cứng bằng cách xử lý nhiệt, làm việc cứng lại trong quá trình gia công |
Ferit |
Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa, có từ tính, dẫn nhiệt tốt hơn, dễ gia công hơn |
Khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường clorua, độ dẻo thấp hơn |
Martensitic |
Độ bền và độ cứng cao, có thể xử lý nhiệt, từ tính |
Chống ăn mòn vừa phải, kém dẻo, khó hàn hơn |
Việc lựa chọn giữa các loại này tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án của bạn. Thép không gỉ Austenitic vượt trội về khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình, lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và hóa chất. Thép Ferritic phù hợp ở những nơi có độ dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn vừa phải, như ống xả ô tô. Thép Martensitic phù hợp với các công cụ và linh kiện đòi hỏi độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Mẹo: Đối với các ứng dụng yêu cầu cả khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình, hãy ưu tiên thép không gỉ austenit; chọn các loại ferritic hoặc martensitic khi tính chất từ tính hoặc độ cứng là cần thiết.
Thép không gỉ Austenitic tự hào về độ bền và khả năng chống ăn mòn ấn tượng nhờ cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học độc đáo. Những đặc tính này làm cho nó không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ y tế đến hàng không vũ trụ. Những phát triển trong tương lai có thể nâng cao hiệu suất của nó, củng cố vai trò quan trọng của nó trong ngành công nghiệp. Công ty TNHH Sản xuất Thép Đặc biệt Chiết Giang Xintongda cung cấp thép không gỉ austenit chất lượng hàng đầu, mang lại giá trị đặc biệt với các sản phẩm bền, chống ăn mòn được thiết kế riêng cho các ứng dụng đa dạng.
Trả lời: Đặc tính của thép không gỉ Austenitic bao gồm khả năng chống ăn mòn cao, khả năng định hình tuyệt vời, tính chất không từ tính và độ bền tốt, đặc biệt ở nhiệt độ cao, khiến nó trở nên linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau.
Trả lời: Thép không gỉ Austenitic được ưa chuộng vì khả năng chống ăn mòn, khả năng định hình và khả năng duy trì độ bền vượt trội ở nhiệt độ cao, không giống như các loại ferritic và martensitic.
Trả lời: Thành phần hóa học, đặc biệt là crom, niken và nitơ, tăng cường các đặc tính của thép không gỉ austenit bằng cách cải thiện khả năng chống ăn mòn, độ dẻo dai và độ bền.
Trả lời: Không, thép không gỉ austenit không thể được làm cứng bằng cách xử lý nhiệt; nó có được sức mạnh thông qua gia công nguội, không giống như thép không gỉ martensitic.